nhắm nháp
 | [nhắm nháp] | |  | cũng nói nhấm nháp; peck at. | |  | No quá, chỉ ăn nhắm nháp | | To peck at food, having eaten more than one's son. | |  | taste; tasting | |  | nhắm nháp rượu | | winetasting |
cũng nói nhấm nháp peck at No quá, chỉ ăn nhắm nháp To peck at food, having eaten more than one's son
|
|